Chinese to Vietnamese

How to say 市里面有没有呢 in Vietnamese?

Có điều gì trong thành phố không

More translations for 市里面有没有呢

这里有没有面呢面食  🇨🇳🇬🇧  Is there any pasta here
这里有没有泡面  🇨🇳🇬🇧  Is there any bubble noodles here
有没有里面的灯  🇨🇳🇬🇧  Is there a light inside
这里有没有面吃面食  🇨🇳🇬🇧  Are there any pasta noodles here
有没有超市  🇨🇳🇬🇧  Is there a supermarket
对面有个大的超市,里面有酒  🇨🇳🇬🇧  There is a big supermarket opposite with wine
有没有面  🇨🇳🇬🇧  Do you have any faces
暂时没有 只有里面  🇨🇳🇬🇧  Not yet, just inside
有没有里面的灯泡  🇨🇳🇬🇧  Is there a light bulb in it
里面有没有商场的  🇨🇳🇬🇧  Is there a mall in there
你在家里没有呢  🇨🇳🇬🇧  You dont have it at home
有没有面包  🇨🇳🇬🇧  Do you have any bread
有没有面条  🇨🇳🇬🇧  Do you have any noodles
进厂里面了没有  🇨🇳🇬🇧  Did you enter the factory
房间里面没有吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt there one in the room
还没有呢  🇨🇳🇬🇧  Not yet
没有,你呢  🇨🇳🇬🇧  No, what about you
没有笔呢  🇨🇳🇬🇧  What about a pen
这个面包里面没有馅  🇨🇳🇬🇧  Theres no filling in this bread
有没有喝醉呢  🇨🇳🇬🇧  Are you drunk

More translations for Có điều gì trong thành phố không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna