看里面有多少钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 See how much money is in it | ⏯ |
有多少面包这里 🇨🇳 | 🇬🇧 How much bread is here | ⏯ |
这里有多少面包 🇨🇳 | 🇬🇧 How much bread is there | ⏯ |
这碗面多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this bowl of noodles | ⏯ |
这种人是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this kind of person | ⏯ |
这种一包多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this one-pack | ⏯ |
这种啤酒多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this beer | ⏯ |
你可以拿到多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money can you get | ⏯ |
这里到那边有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from here to there | ⏯ |
去这里多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money to go here | ⏯ |
里面有多少个 🇨🇳 | 🇬🇧 How many are there | ⏯ |
这个面粉多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this flour | ⏯ |
到那里多少钱要 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for getting there | ⏯ |
这个多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
种睫毛多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are you wearing eyelashes | ⏯ |
正面多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the front | ⏯ |
这里吃饭多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for dinner here | ⏯ |
这里房间多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the room here | ⏯ |
里面有钱是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres money in there, isnt there | ⏯ |
从这边坐飞机到你那边要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost to fly from this side to your side | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |