Tôi không nhận được cho nên anh đừng chuyển 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白,所以你不动了 | ⏯ |
Xin lỗi anh hôm nay tôi không gọi cho anh 🇻🇳 | 🇨🇳 对不起,我今天不给你打电话 | ⏯ |
Tôi không thấy anh hôm nay 🇻🇳 | 🇨🇳 我今天没看见你 | ⏯ |
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ |
Hôm nay có được không 🇻🇳 | 🇨🇳 是今天吗 | ⏯ |
Anh không cho tôi mượn tiền a?? 🇻🇳 | 🇨🇳 你不借给我?? | ⏯ |
vậy tối nay anh mang đến chỗ làm cho tôi được không 🇻🇳 | 🇨🇳 所以今晚你把我带到我的地方 | ⏯ |
hôm nay tôi chuyen cho bạnhôm nay tôi chuyen cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我给你这个 | ⏯ |
Hôm nay tôi được về sớm 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我很快就要上 | ⏯ |
Tôi không có xe . Hôm nay tôi làm cho khách muộn 🇻🇳 | 🇨🇳 我没有车。今天我让客人迟到 | ⏯ |
Hôm nay anh có mệt không 🇻🇳 | 🇨🇳 你今天累了吗 | ⏯ |
Không chuyển được 🇻🇳 | 🇨🇳 无法转移 | ⏯ |
Tối nay tôi không có tiền 🇻🇳 | 🇨🇳 我今晚没有钱 | ⏯ |
Hôm nay anh không thể nghe điện thoại của tôi phải không 🇻🇳 | 🇨🇳 你今天不能听我的电话吗 | ⏯ |
Xin lỗi bạn. Chắc hôm nay tôi không gặp bạn được 🇻🇳 | 🇨🇳 对不起。我今天不见你 | ⏯ |
Hiện nay tôi không xài được 🇻🇳 | 🇨🇳 现在我不花 | ⏯ |
hôm nay anh có đi làm không 🇻🇳 | 🇨🇳 你今天去上班了吗 | ⏯ |
Hôm nay anh không đi học à 🇻🇳 | 🇨🇳 你今天不上学 | ⏯ |
anh cho tôi. tôi cho lại anh không đúng sao 🇻🇳 | 🇨🇳 你告诉我。我不会离开你的吧 | ⏯ |
Are you money 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you money | ⏯ |
我们是转车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we transferring cars | ⏯ |
今天会给我钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you give me the money today | ⏯ |
today,Are you all right 🇨🇳 | 🇬🇧 Today, Are You all right | ⏯ |
哎哟,are you today 🇨🇳 | 🇬🇧 Oops, are you today | ⏯ |
你好、今天可以转钱给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, can you transfer money to me today | ⏯ |
今天不用给钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have to give me money today | ⏯ |
钱今天你能转给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you transfer the money to me today | ⏯ |
Pls how are you doing today 🇨🇳 | 🇬🇧 Pls how how are you do today | ⏯ |
今天给我转账吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to transfer money for me today | ⏯ |
你今天要拿米来找我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to bring me to me today | ⏯ |
告诉你的客户,我现在转账 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell your client that I am transferring money now | ⏯ |
你让我赚钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 You made me money | ⏯ |
Are you wait for me 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you wait for me | ⏯ |
Why are you ignoring me 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you youre me | ⏯ |
你今天上班了吗你今天好玩吗你心情不错呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at work today Are you having fun today | ⏯ |
今天你们自己收钱。陈龙不让我收钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You collect your own money today. Chen Long wont let me take the money | ⏯ |
今天你有空吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you free today | ⏯ |
今天有空吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you free today | ⏯ |