Chinese to Vietnamese

How to say 去珍珠岛要多久啊 in Vietnamese?

Sẽ mất bao lâu để đi đến đảo Ngọc

More translations for 去珍珠岛要多久啊

我要去珍珠岛  🇨🇳🇬🇧  Im going to Pearl Island
珍珠岛  🇨🇳🇬🇧  Pearl Island
珍珠岛码头  🇨🇳🇬🇧  Pearl Island Pier
珍珠岛+曼达布安岛  🇨🇳🇬🇧  Pearl Island and Mandabouan Island
我要去珍珠城  🇨🇳🇬🇧  Im going to Pearl City
请问去珍珠岛怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to Pearl Island
我要去珍珠大厦  🇨🇳🇬🇧  Im going to the Pearl Building
珍珠多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the pearl
珍珠  🇨🇳🇬🇧  Pearl
你要珍珠吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want pearls
珍珠鸡  🇨🇳🇬🇧  Pearl chicken
珍珠呀  🇨🇳🇬🇧  Pearls
我要珍珠奶茶  🇨🇳🇬🇧  I want pearl milk tea
主珍珠,这个是珍珠锅  🇨🇳🇬🇧  Main pearl, this is a pearl pot
去广州多久啊  🇨🇳🇬🇧  How long will it take to Guangzhou
多久啊  🇨🇳🇬🇧  How long
珍珠大厦  🇨🇳🇬🇧  Pearl building
珍珠奶茶  🇨🇳🇬🇧  Pearl Milk Tea
天然珍珠  🇨🇳🇬🇧  Natural pearls
天然珍珠  🇨🇳🇬🇧  Natural Pearls

More translations for Sẽ mất bao lâu để đi đến đảo Ngọc

Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No
宝寿司  🇨🇳🇬🇧  Bao Sushi