Vietnamese to Chinese

How to say Chúc mẹ sinh nhật vui vẻ , sức khỏe thât tốt in Chinese?

生日快乐,母亲,身体健康

More translations for Chúc mẹ sinh nhật vui vẻ , sức khỏe thât tốt

Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
UÖNG DAN XUÅT N ing tin thp•c tip Sinh xuat c .N.eruß...cum. én: .xRh...au;n$ ng:   🇨🇳🇬🇧  Ung DAN XUT n ing tin thp?c tip Sinh xuat c . N.eru... cum. .n: .xRh... au;n$ ng:
Vui bnq hôp sô dion thooi va mât khâu dé dang nhÒp dièn thoai Mât khâu Lây lai mat khâu  🇨🇳🇬🇧  Vui bnq hp sdion thooi va mt khu ddang nh?p din thoai M?t khu Ly lai mat khu

More translations for 生日快乐,母亲,身体健康

生日快乐,身体健康  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday, good health
祝妈妈生日快乐,身体健康  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday to my mother and good health
祝妈妈,生日快乐,身体健康  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday and good health to Mom
祝爸爸生日快乐,身体健康  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday to Dad and good health
生日快乐,身体健康,天天开心  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday, good health, happy every day
圣诞快乐,身体健康  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas and good health
圣诞快乐身体健康  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas And Healthy
祝爸爸生日快乐,春节身体健康  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday to my father and good health during the Spring Festival
祝:圣诞快乐 身体健康  🇨🇳🇬🇧  Wish: Merry Christmas and good health
祝有光生日快乐,身体健康,家庭幸福!  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday, good health, family happiness
祝妈妈生日快乐,身体健康,万事如意  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday to mom, good health and all the best
身体健康  🇨🇳🇬🇧  Good health
身体健康  🇭🇰🇬🇧  Good health
祝您身体健康,圣诞快乐  🇨🇳🇬🇧  Wishing you good health and a Merry Christmas
祝你新年快乐,身体健康  🇨🇳🇬🇧  Wishing you a happy and healthy New Year
祝你圣诞快乐,身体健康  🇨🇳🇬🇧  Wishing you a Merry Christmas and good health
祝您家人身体健康快乐  🇨🇳🇬🇧  I wish your family good health and happiness
生日快乐,我的母亲  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday, my mother
祝你父母身体健康  🇨🇳🇬🇧  I wish your parents good health
老婆生日快乐,祝你身体健康,越来越胖!  🇨🇳🇬🇧  Happy birthday to your wife, I wish you good health, more and more fat