Chinese to Vietnamese

How to say 这个家居贵不贵 in Vietnamese?

Nhà này là tốn kém

More translations for 这个家居贵不贵

这个更加贵  🇨🇳🇬🇧  This one is more expensive
这个太贵了  🇨🇳🇬🇧  This is too expensive
不贵的  🇨🇳🇬🇧  Its not expensive
不贵啊!  🇨🇳🇬🇧  Its not expensive
不算贵  🇨🇳🇬🇧  Its not expensive
贵不贵?坐飞机会不会  🇨🇳🇬🇧  Isnt it expensive? Will it be possible to fly
这个鞋底很贵  🇨🇳🇬🇧  This sole is very expensive
这个衣服真贵  🇨🇳🇬🇧  This dress is really expensive
这个有点小贵  🇨🇳🇬🇧  This one is a little expensive
贵  🇨🇳🇬🇧  Your
我家在贵阳  🇨🇳🇬🇧  My home is in Guiyang
老贵 好贵了  🇨🇳🇬🇧  Old, expensive, expensive
一个更贵  🇨🇳🇬🇧  One is more expensive
价钱不贵  🇨🇳🇬🇧  The price is not expensive
这个酒店很贵的  🇨🇳🇬🇧  This hotel is very expensive
这个价格比较贵  🇨🇳🇬🇧  This price is more expensive
这个东西太贵了  🇨🇳🇬🇧  This thing is too expensive
这个东西有点贵  🇨🇳🇬🇧  This thing is a little expensive
太贵  🇨🇳🇬🇧  Too expensive
贵的  🇨🇳🇬🇧  Expensive

More translations for Nhà này là tốn kém

Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip