你吃过重庆火锅没有 🇨🇳 | 🇬🇧 You havent eaten Chongqing hot pot | ⏯ |
重庆的火锅很辣 🇨🇳 | 🇬🇧 The hot pot in Chongqing is very hot | ⏯ |
重庆最出名的是重庆火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Chongqing is best known for its hot pot in Chongqing | ⏯ |
我最想去吃重庆的火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Id most like to eat the hot pot in Chongqing | ⏯ |
重庆有火锅,很棒的 🇨🇳 | 🇷🇺 Чунцин имеет горячий горшок, здорово | ⏯ |
有时间去重庆我请你吃火锅 🇨🇳 | 🇰🇷 충칭에 갈 시간이 있을 때 전골을 사줄게요 | ⏯ |
吃火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat hot pot | ⏯ |
吃火锅 🇨🇳 | 🇯🇵 鍋を食べる | ⏯ |
吃火锅 🇨🇳 | 🇻🇳 Ăn Lẩu | ⏯ |
吃火锅 🇨🇳 | 🇻🇳 Ăn lẩu | ⏯ |
吃火锅 🇨🇳 | 🇷🇺 Ешьте горячий горшок | ⏯ |
海底捞火锅开不了,在重庆 🇨🇳 | 🇻🇳 Đáy biển không thể mở nồi lẩu ở Trùng Khánh | ⏯ |
重庆的火锅有什么特色吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What are the features of Hot Pot in Chongqing | ⏯ |
火锅味道重 🇨🇳 | 🇰🇷 뜨거운 냄비 맛 무거운 | ⏯ |
我吃过一次,非常好吃的火锅,在重庆比海底捞火锅好吃多了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã ăn một lần, rất ngon nồi nóng, ở Trùng Khánh hơn dưới cùng của nồi lẩu biển tốt hơn nhiều | ⏯ |
去吃火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Go eat the hot pot | ⏯ |
想吃火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat hot pot | ⏯ |
下次有机会来重庆玩我请你吃火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time I have a chance to come to Chongqing to play I invite you to eat hot pot | ⏯ |
我喜欢吃辣的,因为我们重庆喜欢吃火锅 🇨🇳 | 🇯🇵 重慶は鍋が好きなので、辛いものが好きです | ⏯ |