肥皂给点谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for the soap | ⏯ |
肥皂给点 谢谢! 🇨🇳 | 🇬🇧 Soap, thank you | ⏯ |
肥皂 🇨🇳 | 🇬🇧 Soap | ⏯ |
肥皂剧 🇨🇳 | 🇬🇧 Soap operas | ⏯ |
拿肥皂 🇨🇳 | 🇬🇧 Take soap | ⏯ |
打肥皂 🇨🇳 | 🇬🇧 Soap | ⏯ |
肥皂泡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bubble | ⏯ |
一块肥皂 🇨🇳 | 🇬🇧 A bar of soap | ⏯ |
肥皂很香 🇨🇳 | 🇬🇧 The soap is very fragrant | ⏯ |
看肥皂剧 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch soap operas | ⏯ |
洗手用肥皂 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash your hands with soap | ⏯ |
简单点说,就是肥皂水 🇨🇳 | 🇬🇧 Simply put, soapy water | ⏯ |
肥皂会搓出很多泡泡 🇨🇳 | 🇬🇧 Soap will make a lot of bubbles | ⏯ |
我想要多加两块肥皂 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to add two more soaps | ⏯ |
我想买块肥皂 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a piece of soap | ⏯ |
你需要捡肥皂 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to pick up soap | ⏯ |
多放点肥肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Put more fat | ⏯ |
有有洗衣皂吗?洗衣的肥皂 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any laundry soap? Soap for laundry | ⏯ |
买肥皂来洗内裤 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy soap to wash your underwear | ⏯ |
我需要一块肥皂 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a bar of soap | ⏯ |
Utie•t th DAJ xÀ -roc CONDITIONER APRÈS-SHAMPOOING 🇨🇳 | 🇬🇧 Utie t th DAJ x -roc , APR S-SHAMPOOING | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
京都府宇治市広野町八軒屋谷16番地2 🇯🇵 | 🇬🇧 16 Yakenyaya, Hirono-cho, Uji City, Kyoto Prefecture2 | ⏯ |
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0 | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
O Q.ånt•itåi khoån danh såch official O So.n vå güi broadcast cho ngtröi quan tåm Däng nhäp Zalo 🇨🇳 | 🇬🇧 O Q.?nt?it?i kho?n danh sch official O So.n v?g?i broadcast cho ngtr?i quan t?m D?ng nh?p Zalo | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |