Chinese to Vietnamese

How to say 有时间去我家 in Vietnamese?

Tôi có thời gian để đi đến nhà tôi

More translations for 有时间去我家

你有时间陪我去吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have time to go with me
时间有时间晚  🇨🇳🇬🇧  Time is late
我今天有时间,你有时间吗  🇨🇳🇬🇧  I have time today
我没有时间在家里吃饭  🇨🇳🇬🇧  I dont have time to eat at home
我都有时间  🇨🇳🇬🇧  I have time
我没有时间  🇨🇳🇬🇧  I dont have time
哦,我有时间  🇨🇳🇬🇧  Oh, I have time
有时间我会去买一个  🇨🇳🇬🇧  Ill buy one when I have time
你要有时间去耍  🇨🇳🇬🇧  Youll have time to play
有时间去中国玩  🇨🇳🇬🇧  Theres time to play in China
什么时间去,什么时间去  🇨🇳🇬🇧  What time, what time
什么时间回家,去青岛  🇨🇳🇬🇧  When to go home, go to Qingdao
你去吧,我才刚下班。没时间去只有周末才有时间  🇨🇳🇬🇧  You go, Ive just finished work. Theres no time to go on weekends
我没有时间我有事  🇨🇳🇬🇧  I dont have time for my business
我有时间就带你去机场  🇨🇳🇬🇧  Ill take you to the airport when I have time
有时间了,我去换点美元  🇨🇳🇬🇧  When there is time, Ill change some dollars
现在吊车没有时间,有时间再吊下去  🇨🇳🇬🇧  Now the crane doesnt have time, theres time to hang it down
我明天有时间  🇨🇳🇬🇧  I have time tomorrow
我们没有时间  🇨🇳🇬🇧  We dont have time
我有一些时间  🇨🇳🇬🇧  I have some time

More translations for Tôi có thời gian để đi đến nhà tôi

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing