Vietnamese to Chinese

How to say Ăn nhiều và làm đói in Chinese?

多吃,做饥饿

More translations for Ăn nhiều và làm đói

như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality

More translations for 多吃,做饥饿

饥饿  🇨🇳🇬🇧  Hunger
饥饿的  🇨🇳🇬🇧  Hungry
饥饿鲱鱼  🇨🇳🇬🇧  Hungry mackerel
饥饿程度  🇨🇳🇬🇧  The degree of hunger
饥饿贝利亚  🇨🇳🇬🇧  Hungry Belia
饥饿呃呃呃  🇨🇳🇬🇧  hungry uh uh
匈牙利饥饿  🇨🇳🇬🇧  Hungary is hungry
减少贫穷和饥饿  🇨🇳🇬🇧  Reducing poverty and hunger
饿上做  🇨🇳🇬🇧  Do it hungry
性饥渴  🇨🇳🇬🇧  Sexual hunger and thirst
饿了,,想吃  🇨🇳🇬🇧  Im hungry, I want to eat
饿了吃点吃的  🇨🇳🇬🇧  Im hungry for something to eat
他的父亲救了一只饥饿的小狗  🇨🇳🇬🇧  His father saved a hungry puppy
要不要吃饭先?饿不饿  🇨🇳🇬🇧  Do you want to eat first? Hungry
多吃水果多做运动  🇨🇳🇬🇧  Eat more fruit and do more exercise
你吃晚饭了吗?饿不饿呢  🇨🇳🇬🇧  Did you eat dinner? Hungry
你不是饿了吗?赶紧做吃的吧!  🇨🇳🇬🇧  Arent you hungry? Make something to eat
我饿了,想吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im hungry and want to eat
还不饿。等下吃  🇨🇳🇬🇧  Im not hungry yet. Wait for it
宝贝儿们,肚子饿饿,吃饭了  🇨🇳🇬🇧  Baby, hungry, eat