给我看一下菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me the menu | ⏯ |
请拿菜单给我看一下,我要点菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Please show me the menu, Id like to order | ⏯ |
请把菜单给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please show me the menu | ⏯ |
看一下菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a look at the menu | ⏯ |
我想看一下菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to have a look at the menu | ⏯ |
那个给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me that | ⏯ |
我能看一下菜单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a look at the menu | ⏯ |
我们想看一下菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Wed like to have a look at the menu | ⏯ |
给我拿下菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Get me the menu | ⏯ |
请给一个菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give a menu | ⏯ |
我可以看一下菜单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 May I have a look at the menu, please | ⏯ |
能让我看一下菜单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a look at the menu | ⏯ |
我看看菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill look at the menu | ⏯ |
拿菜单过来看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a look at the menu | ⏯ |
可以看一下菜单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a look at the menu | ⏯ |
给我菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me the menu | ⏯ |
你能给我一个菜单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me a menu | ⏯ |
让我看看菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me see the menu | ⏯ |
麻烦你把菜单给我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me the menu | ⏯ |
拿一下菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the menu | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
菜单菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Menu menu | ⏯ |
menu 🇨🇳 | 🇬🇧 MENU | ⏯ |
English menu available 🇨🇳 | 🇬🇧 English menu menu | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Menu | ⏯ |
菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 menu | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
中文菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese menu | ⏯ |
晚餐菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinner menu | ⏯ |
菜单什么菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 What menu | ⏯ |
餐厅菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Restaurant Menu | ⏯ |
全菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Full menu | ⏯ |
吃饭菜单 🇨🇳 | 🇬🇧 Meal menu | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |