anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
今晚在哪里吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to eat tonight | ⏯ |
今晚你去哪里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where have you been tonight | ⏯ |
今晚你要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going tonight | ⏯ |
你今晚去哪里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where have you been tonight | ⏯ |
今晚你会去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going tonight | ⏯ |
好,今晚你要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, where are you going tonight | ⏯ |
晚上在哪里等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you waiting for you at night | ⏯ |
你晚上在哪里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you play at night | ⏯ |
你今晚睡客厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre sleeping in the living room tonight | ⏯ |
你今晚几点睡 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you sleep tonight | ⏯ |
你今天晚上在哪吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you having dinner tonight | ⏯ |
你们今晚的平安夜在哪里过 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you spend Christmas Eve tonight | ⏯ |
今晚去哪里吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to eat tonight | ⏯ |
你在哪里?你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you? Where are you | ⏯ |
在哪里?你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is it? Where are you | ⏯ |
今晚我在这里陪你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here with you tonight | ⏯ |
哪里你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
晚晚你是哪里的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you go late | ⏯ |
你在哪里啊,你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you, where are you | ⏯ |
你妈妈今天在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your mother today | ⏯ |