Vietnamese to Chinese

How to say Tối biết chứ in Chinese?

我没事

More translations for Tối biết chứ

Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed

More translations for 我没事

我没事  🇨🇳🇬🇧  Im all right
我没事  🇭🇰🇬🇧  Im fine
我没事  🇨🇳🇬🇧  Im fine
没事没事  🇨🇳🇬🇧  Its okay
没事没事  🇨🇳🇬🇧  Its all right
没事我请  🇨🇳🇬🇧  Its okay Im please
我没事的  🇨🇳🇬🇧  Im fine
我没事啊!  🇨🇳🇬🇧  Im fine
没事儿没事儿  🇨🇳🇬🇧  Its all right
没事找事  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing to look for
没事  🇨🇳🇬🇧  all right
没事  🇨🇳🇬🇧  Dont worry
我待着没事  🇨🇳🇬🇧  Im okay
我会没事的  🇨🇳🇬🇧  Ill be all right
是的,我没事  🇨🇳🇬🇧  Yes, Im fine
没事,我的狗  🇨🇳🇬🇧  Its okay, my dog
我没事,我很好  🇨🇳🇬🇧  Im fine, Im fine
我要找到你,没事没事,到你  🇨🇳🇬🇧  Im going to find you, its okay, to you
没干嘛,我也没事做  🇨🇳🇬🇧  I didnt do anything, I didnt do anything
没事儿  🇨🇳🇬🇧  All right