Vietnamese to Chinese

How to say Anh cùng in Chinese?

他有

More translations for Anh cùng

Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like

More translations for 他有

他有  🇨🇳🇬🇧  He has
他们有做,他们有做  🇨🇳🇬🇧  They have to do, they have to do
他有一点,他有点高  🇨🇳🇬🇧  Hes a little bit tall
他有车  🇨🇳🇬🇧  Hes got a car
他没有  🇨🇳🇬🇧  He didnt
他有着  🇨🇳🇬🇧  He has
只有他  🇨🇳🇬🇧  Only him
他有事  🇨🇳🇬🇧  Hes got a thing
有他他消费码  🇨🇳🇬🇧  Have him hes spending code
他有事跟他的  🇨🇳🇬🇧  He has something to do with him
他还有没有其他玩啊  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else he can play with
他有没有其他的疾病  🇨🇳🇬🇧  Does he have any other diseases
他有电话没有  🇨🇳🇬🇧  Does he have a phone
他们有的  🇨🇳🇬🇧  They have
他有一个  🇨🇳🇬🇧  He has one
他有哮喘  🇨🇳🇬🇧  He has asthma
他没有啊!  🇨🇳🇬🇧  He didnt
有其他事  🇨🇳🇬🇧  Theres something else
他没有吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt he
他有点闲  🇨🇳🇬🇧  He is a little idle