anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
你应该说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What should you say | ⏯ |
你必须知道,什么该说什么不该说 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to know what to say and not to say | ⏯ |
请问你说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you say, please | ⏯ |
什么问题,你给我说 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the problem, you tell me | ⏯ |
我想问一下,你该怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to ask, what do you say | ⏯ |
我不知道该说什么! 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to say | ⏯ |
请问你想说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to say, please | ⏯ |
请问你要说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to say, please | ⏯ |
请问你刚说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just say | ⏯ |
你说什么,你说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you say, what did you say | ⏯ |
你想问什么你说吧 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to ask you | ⏯ |
哦,你想说什么?他说她说这不是空口说的,是不是我应该说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 哦,你想说什么?他说她说这不是空口说的,是不是我应该说什么 | ⏯ |
您说什么,你说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you say, what did you say | ⏯ |
什么你说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you say | ⏯ |
我应该叫你什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What should I call you | ⏯ |
你好,请问你想说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what do you want to say | ⏯ |
你问什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you asking | ⏯ |
听不懂你在说什么,应该问警察抓小偷怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont understand what youre saying, you should ask the police what to say to the thief | ⏯ |
你问我为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 You ask me why | ⏯ |
你好,你请问你说什么啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what did you say | ⏯ |