Chinese to Vietnamese

How to say 你看见了吗 in Vietnamese?

Anh có thấy không

More translations for 你看见了吗

你看见我了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you see me
看见你了  🇨🇳🇬🇧  See you
你难道看见了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you see that
有人看见你了吗  🇨🇳🇬🇧  Has anyone seen you
了吗对了,看见  🇨🇳🇬🇧  Is that right, see
你看见你装逼了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you see you pretend to be
我在窗口看你,你看见了吗  🇨🇳🇬🇧  Im looking at you at the window
你怕我看见了,是吗  🇨🇳🇬🇧  Youre afraid I saw it, arent you
你看见了我的照片吗  🇨🇳🇬🇧  Did you see my picture
我能看见你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I see you
我看不见你了  🇨🇳🇬🇧  I cant see you
我又叫你了一次你看见了吗  🇨🇳🇬🇧  I told you again, did you see it once
我看见了  🇨🇳🇬🇧  I see it
你看见我的贴错单了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you see my misnote
你看见我的提车单了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you see my bill of lading
你好!我看见你了[Smile]  🇨🇳🇬🇧  How are you doing! I saw you
一年看见吗  🇨🇳🇬🇧  See that in a year
看不见你  🇨🇳🇬🇧  Can not see you
我要找一本书,你看见了吗  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a book
我看不见了  🇨🇳🇬🇧  I cant see

More translations for Anh có thấy không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be