只是一种假设 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just a hypothesis | ⏯ |
河粉 🇨🇳 | 🇬🇧 River powder | ⏯ |
河粉 🇨🇳 | 🇬🇧 River Powder | ⏯ |
炒河粉 🇨🇳 | 🇬🇧 Fried river powder | ⏯ |
这是一只有 🇨🇳 | 🇬🇧 This is one only | ⏯ |
不是,是一只熊猫 🇨🇳 | 🇬🇧 No, its a panda | ⏯ |
一个人买单,只能买两个奶粉,是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 A person to pay, can only buy two milk powder, right | ⏯ |
这种只是样品 🇨🇳 | 🇬🇧 This is just a sample | ⏯ |
两种,一种是地瓜,一种是土豆 🇨🇳 | 🇬🇧 Two kinds, one is ground melon, one is potatoes | ⏯ |
不,这不是一只狗 🇨🇳 | 🇬🇧 No, its not a dog | ⏯ |
不是这种 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not like that | ⏯ |
一种是金属烤瓷,一种是 🇨🇳 | 🇬🇧 One is metal porcelain, the first is | ⏯ |
我不是一只猪 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not a pig | ⏯ |
粉红种 🇨🇳 | 🇬🇧 Pink seed | ⏯ |
不管是哪一种都是不好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Either way, its not good | ⏯ |
我们只有这一种 🇨🇳 | 🇬🇧 We have only one | ⏯ |
粉芯是400 粉盒是90 🇨🇳 | 🇬🇧 Powder core is 400 powder box is 90 | ⏯ |
我认为成功有两种,一种是成为一个有名的人,一种是 🇨🇳 | 🇬🇧 I think there are two kinds of success, one is to become a famous person, one is | ⏯ |
泰式炒河粉 🇨🇳 | 🇬🇧 Pad Thai | ⏯ |
我想吃河粉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat river flour | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |