Chinese to Vietnamese

How to say 我已经连续加班一个星期了,胡须都没有剃。也没有带剃须刀 in Vietnamese?

Tôi đã làm thêm giờ cho một tuần và tôi đã không cạo râu của tôi. Và tôi không có dao cạo

More translations for 我已经连续加班一个星期了,胡须都没有剃。也没有带剃须刀

剃须刀  🇨🇳🇬🇧  Razor
有没有电的那种剃须刀  🇨🇳🇬🇧  Is there a razor with electricity
剃须  🇨🇳🇬🇧  Shaving
请问有剃须刀么  🇨🇳🇬🇧  Do you have a razor, please
酒店有剃须刀吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a razor at the hotel
剃须刀,拖鞋  🇨🇳🇬🇧  Razor, slippers
一次性剃须刀  🇨🇳🇬🇧  Disposable shaver
我忘记了剃胡须  🇨🇳🇬🇧  I forgot to shave my beard
给我把剃须刀  🇨🇳🇬🇧  Give me a razor
剃须泡  🇨🇳🇬🇧  Shaving bubbles
剃须泡沫  🇨🇳🇬🇧  Shaving foam
剃须用品  🇨🇳🇬🇧  Shaving supplies
酒店有剃须刀吗?能听懂  🇨🇳🇬🇧  Is there a razor at the hotel? I can understand
请问酒店有一次性的剃须刀吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a disposable shaver at the hotel
我的剃须刀忘在这个房间里了  🇨🇳🇬🇧  My razor has been left in this room
我的剃须刀忘在1614房间里了  🇨🇳🇬🇧  My razor was left in room 1614
剃刀党  🇨🇳🇬🇧  Razor Party
剃胡子  🇨🇳🇬🇧  Shaving
有没有女的剃头的  🇨🇳🇬🇧  Is there a womans shaved head
胡须  🇨🇳🇬🇧  Beard

More translations for Tôi đã làm thêm giờ cho một tuần và tôi đã không cạo râu của tôi. Và tôi không có dao cạo

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau