Chinese to Vietnamese

How to say 您找我是不是有什么事啊 in Vietnamese?

Có điều gì sai trái với bạn tìm tôi

More translations for 您找我是不是有什么事啊

你来找我是有什么事吗  🇨🇳🇬🇧  Whats the matter with you coming to me
有什么事啊  🇨🇳🇬🇧  Whats the matter
你找我有什么事  🇨🇳🇬🇧  What do you want from me
你有什么事啊  🇨🇳🇬🇧  Whats your thing
什么事啊  🇨🇳🇬🇧  Whats the matter
你是不是有烦心事啊  🇨🇳🇬🇧  Are you upset
不是什么大事儿  🇨🇳🇬🇧  Isnt that big
您好,您是哪位?加我微信,有什么事,有什么能为您服务的  🇨🇳🇬🇧  Hello, who are you? Add me WeChat, what is it, what can be done for you
你好,您是吃饭还是什么啊  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you eat or something
您是在等什么东西啊  🇨🇳🇬🇧  What are you waiting for
你找我有什么事情吗  🇨🇳🇬🇧  Are you looking for me for anything
你昨晚找我有什么事  🇨🇳🇬🇧  What did you ask me about last night
啊,这是什么  🇨🇳🇬🇧  Ah, whats this
你找他有什么事吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything youre looking for him for
你是谁,有什么事吗  🇨🇳🇬🇧  Who are you and what is it
是啊 不知道为什么  🇨🇳🇬🇧  yes, I dont know why
您有什么食物是不吃的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any food you dont eat
是什么意思啊,我听不懂  🇨🇳🇬🇧  What does it mean, I dont understand
啊什么什么不行啊!  🇨🇳🇬🇧  Ah, whats not
这是什么回事  🇨🇳🇬🇧  Whats this

More translations for Có điều gì sai trái với bạn tìm tôi

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
(SAI@)INOCIE)NI.N  🇨🇳🇬🇧  (SAI@) INOCIE) NI. N
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always