母猪喂奶狗 🇨🇳 | 🇬🇧 The sow feeds the dog | ⏯ |
喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂,笨蛋笨蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂喂,笨蛋笨蛋 | ⏯ |
喂喂喂喂喂喂 🇨🇳 | 🇬🇧 Feed and feed | ⏯ |
喂喂喂喂喂 🇨🇳 | 🇬🇧 Feed and feed | ⏯ |
喂喂喂喂 🇨🇳 | 🇬🇧 Feed and feed | ⏯ |
喂喂喂 🇨🇳 | 🇬🇧 Feed and feed | ⏯ |
给母亲和猪喂食 🇨🇳 | 🇬🇧 Feed the mother and the pig | ⏯ |
喂喂喂喂喂喂,吓死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Feed feed feed feed, scared to death | ⏯ |
喂喂 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello | ⏯ |
喂喂喂,相片 🇨🇳 | 🇬🇧 Feed, take photos | ⏯ |
喂喂喂喂,你好你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Feed, feed, hello | ⏯ |
喂喂喂,是鲍蕾 🇨🇳 | 🇬🇧 Feeding, its Bowie | ⏯ |
加1000减喂喂喂 🇨🇳 | 🇬🇧 Add 1000 to reduce feeding | ⏯ |
门口有咸食物的人,他会捡回去喂鸡喂鸭喂猪 🇨🇳 | 🇬🇧 There is salty food at the door, he will pick up back to feed the chicken to feed the pig | ⏯ |
灰灰不会的喂喂喂 🇨🇳 | 🇬🇧 Grey will not be fed | ⏯ |
喂喂,你好你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, hello, hello | ⏯ |
喂喂你好你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello to you | ⏯ |
猪猪猪猪猪 🇨🇳 | 🇬🇧 Pigs, pigs, pigs, pigs | ⏯ |
喂食 🇨🇳 | 🇬🇧 Feeding | ⏯ |
喂养 🇨🇳 | 🇬🇧 Feeding | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
京都府宇治市広野町八軒屋谷16番地2 🇯🇵 | 🇬🇧 16 Yakenyaya, Hirono-cho, Uji City, Kyoto Prefecture2 | ⏯ |
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0 | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
O Q.ånt•itåi khoån danh såch official O So.n vå güi broadcast cho ngtröi quan tåm Däng nhäp Zalo 🇨🇳 | 🇬🇧 O Q.?nt?it?i kho?n danh sch official O So.n v?g?i broadcast cho ngtr?i quan t?m D?ng nh?p Zalo | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |