Vietnamese to Chinese

How to say Tôi sẽ tin tưởng anh tất cả in Chinese?

我会信任你们

More translations for Tôi sẽ tin tưởng anh tất cả

Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tin  🇨🇳🇬🇧  Tin
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
eeding Tin  🇨🇳🇬🇧  eding Tin
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
锡渣  🇨🇳🇬🇧  Tin slag
沙田  🇨🇳🇬🇧  Sha tin
tinfoil cylinder  🇨🇳🇬🇧  tin cylinderfoil
锡板  🇨🇳🇬🇧  Tin plate
锡纸  🇭🇰🇬🇧  Tin foil
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today

More translations for 我会信任你们

我信任  🇨🇳🇬🇧  I trust
信任我  🇨🇳🇬🇧  Trust me
你不信任我吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you trust me
我不会再辜负你的信任  🇨🇳🇬🇧  I wont betray your trust again
不会再信任了  🇨🇳🇬🇧  I wont trust you anymore
信任  🇨🇳🇬🇧  trust
信任  🇨🇳🇬🇧  Trust
相信信任  🇨🇳🇬🇧  Believe in trust
你明显不信任我  🇨🇳🇬🇧  You obviously dont trust me
很高兴你信任我  🇨🇳🇬🇧  Im glad you trusted me
信任的  🇨🇳🇬🇧  Trust
可信任  🇨🇳🇬🇧  Can be trusted
信任s  🇨🇳🇬🇧  Trust s
感谢信任我的朋友们  🇨🇳🇬🇧  Thanks to the friends who trusted me
我一直是信任你的  🇨🇳🇬🇧  Ive always trusted you
谢谢你的信任  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your trust
感谢你的信任  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your trust
我很开心能得到你们的信任  🇨🇳🇬🇧  Im happy to have your trust
我会相信你  🇨🇳🇬🇧  Ill believe you
老板很信任我  🇨🇳🇬🇧  The boss trusts me