Chinese to Vietnamese

How to say 再明白了吗?[大笑] in Vietnamese?

Bạn có hiểu không? Cười

More translations for 再明白了吗?[大笑]

明白了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand
明清明白了吗  🇨🇳🇬🇧  Did Ming qing understand
你明白了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand
您明白了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand
看明白了吗  🇨🇳🇬🇧  Can you see
你明天明白了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand tomorrow
明白吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand
明白了  🇨🇳🇬🇧  I see
我说明白了吗  🇨🇳🇬🇧  Do I make myself clear
你听明白了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand me
笑大笑  🇨🇳🇬🇧  Laugh and laugh
明白明白  🇨🇳🇬🇧  Understand, understand
明白明白  🇨🇳🇬🇧  Understand
你明白吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand
我明白了  🇨🇳🇬🇧  I understand
想明白了  🇨🇳🇬🇧  I figured it out
大概明白你的意思了  🇨🇳🇬🇧  I probably know what you mean
不明白,再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Dont understand, say it again
大笑  🇨🇳🇬🇧  Laugh
明白我的意思了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know what I mean

More translations for Bạn có hiểu không? Cười

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be