离这有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from here | ⏯ |
距离有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it | ⏯ |
离酒店有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from the hotel | ⏯ |
离学校有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from school | ⏯ |
离这里有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from here | ⏯ |
你离胡志明有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far are you from Ho Chi Minh | ⏯ |
星星离我们有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far are the stars from us | ⏯ |
问他离我们有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask him how far away he is from us | ⏯ |
你离我住的酒店有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far are you from my hotel | ⏯ |
距离车站有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from the station | ⏯ |
ayala 离这里有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is ayala from here | ⏯ |
距离大概有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it | ⏯ |
距离这儿有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from here | ⏯ |
你海滩离这边有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is your beach from this side | ⏯ |
你家你家离这里有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is your home from here | ⏯ |
距离我们这里有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from us | ⏯ |
看地图离我们有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 See how far the map is from us | ⏯ |
远离我 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay away from me | ⏯ |
我离你好远 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so far away from you | ⏯ |
你离我太远 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre too far away from me | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |