Chinese to Vietnamese

How to say 它活着吗 in Vietnamese?

Còn sống không

More translations for 它活着吗

活着  🇨🇳🇬🇧  Live
活着的  🇨🇳🇬🇧  Alive
看看她还活着吗  🇨🇳🇬🇧  See if shes alive
我还活着  🇨🇳🇬🇧  Im alive
你还活着  🇨🇳🇬🇧  You are still alive
我想活着  🇨🇳🇬🇧  I want to live
我能抱着它合影吗  🇨🇳🇬🇧  Can I hold it for a photo
它是活的,它会呼吸  🇨🇳🇬🇧  Its alive, it breathes
它是活的,它在呼吸  🇨🇳🇬🇧  Its alive, its breathing
它们是活的  🇨🇳🇬🇧  They are alive
试着接住它  🇨🇳🇬🇧  Try to catch it
你看着它们  🇨🇳🇬🇧  You look at them
它在那站着  🇨🇳🇬🇧  Its standing there
我要拉着它  🇨🇳🇬🇧  Im going to pull it
笑着活下去  🇨🇳🇬🇧  Live with a smile
人是为了活着本身而活着而不是为了活着之外的任何事物而活着  🇨🇳🇬🇧  Man lives for his own life.not living for anything other than living
它们不能活的  🇨🇳🇬🇧  They cant live
我不会激活它  🇨🇳🇬🇧  Im not going to activate it
微笑着面对它  🇨🇳🇬🇧  Smile at it
它长着大大呸  🇨🇳🇬🇧  It has a big stoathing

More translations for Còn sống không

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i