Chinese to Vietnamese

How to say 睡美人 in Vietnamese?

Vẻ đẹp ngủ

More translations for 睡美人

人人美人  🇨🇳🇬🇧  Everyone is beautiful
美人  🇨🇳🇬🇧  Beauty
没人美人  🇨🇳🇬🇧  No one is beautiful
爱美人  🇨🇳🇬🇧  Beauty
美人鱼  🇨🇳🇬🇧  Mermaid
美国人  🇨🇳🇬🇧  American
美女人  🇨🇳🇬🇧  Beauty Man
美女我想睡你  🇨🇳🇬🇧  Beauty I want to sleep you
人人爱美女  🇨🇳🇬🇧  Everyone loves beautiful women
环境美,人更美  🇨🇳🇬🇧  Environment beauty, people more beautiful
美国的,美国人的  🇨🇳🇬🇧  American, American
英国人美国人  🇨🇳🇬🇧  English Americans
两个美人  🇨🇳🇬🇧  Two beauties
美丽冻人  🇨🇳🇬🇧  Beautiful Frozen Man
女人美女  🇨🇳🇬🇧  A woman and a woman
滑稽美人  🇨🇳🇬🇧  Funny beauty
美籍华人  🇨🇳🇬🇧  Chinese-American
东方美人  🇨🇳🇬🇧  Oriental beauty
是美国人  🇨🇳🇬🇧  Its American
喷美人鱼  🇨🇳🇬🇧  Spray mermaids

More translations for Vẻ đẹp ngủ

đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing