Vietnamese to Chinese

How to say tôi mua mua ổi sống nó có sống không hay đã chín in Chinese?

我买了一个活的番石榴,没有或有九个

More translations for tôi mua mua ổi sống nó có sống không hay đã chín

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality

More translations for 我买了一个活的番石榴,没有或有九个

番石榴  🇨🇳🇬🇧  Guava
两个石榴  🇨🇳🇬🇧  Two pomegranates
这个是没有活动的,一个79  🇨🇳🇬🇧  This one is inactive, a 79
这个是有活动的,买一送一  🇨🇳🇬🇧  This one is active, buy one and give one
一个有,一个还没有  🇨🇳🇬🇧  One has, one has not
这个有没有单独卖的?我去年买的一个这个煲坏了  🇨🇳🇬🇧  Is this sold separately? One of the pots I bought last year broke down
石榴  🇨🇳🇬🇧  Pomegranate
没有一个  🇨🇳🇬🇧  Theres not one
16里面有石榴籽  🇨🇳🇬🇧  16 There are pomegranate seeds
我的学校有一个活动  🇨🇳🇬🇧  There is an activity in my school
这个现在有活动,买一送一  🇨🇳🇬🇧  This now has an activity, buy one to give
有没有大一个码的  🇨🇳🇬🇧  Is there a big yard
这个有榴莲味的吗  🇨🇳🇬🇧  Does this have a durian flavor
跟这个规格一样大的可能没有了,如果有一样的吗?那就没关系,如果没有一样的,就买大一点的,就要买一个钻头也要大一点的  🇨🇳🇬🇧  跟这个规格一样大的可能没有了,如果有一样的吗?那就没关系,如果没有一样的,就买大一点的,就要买一个钻头也要大一点的
那个老板又没有接我的电活了  🇨🇳🇬🇧  The boss didnt pick up my electricity again
有了一个  🇨🇳🇬🇧  With one
有没有番茄酱  🇨🇳🇬🇧  Do you have ketchup
这个没有了  🇨🇳🇬🇧  This ones gone
那个皮带呢,还有几个包呢,没有达到九五的,九五的那个获取了  🇨🇳🇬🇧  That belt, there are a few bags, not reached the 95, the 95 that gets
我有一个,你有一个  🇨🇳🇬🇧  I have one, you have one