Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
番石榴 🇨🇳 | 🇬🇧 Guava | ⏯ |
两个石榴 🇨🇳 | 🇬🇧 Two pomegranates | ⏯ |
这个是没有活动的,一个79 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is inactive, a 79 | ⏯ |
这个是有活动的,买一送一 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is active, buy one and give one | ⏯ |
一个有,一个还没有 🇨🇳 | 🇬🇧 One has, one has not | ⏯ |
这个有没有单独卖的?我去年买的一个这个煲坏了 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this sold separately? One of the pots I bought last year broke down | ⏯ |
石榴 🇨🇳 | 🇬🇧 Pomegranate | ⏯ |
没有一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres not one | ⏯ |
16里面有石榴籽 🇨🇳 | 🇬🇧 16 There are pomegranate seeds | ⏯ |
我的学校有一个活动 🇨🇳 | 🇬🇧 There is an activity in my school | ⏯ |
这个现在有活动,买一送一 🇨🇳 | 🇬🇧 This now has an activity, buy one to give | ⏯ |
有没有大一个码的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a big yard | ⏯ |
这个有榴莲味的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does this have a durian flavor | ⏯ |
跟这个规格一样大的可能没有了,如果有一样的吗?那就没关系,如果没有一样的,就买大一点的,就要买一个钻头也要大一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 跟这个规格一样大的可能没有了,如果有一样的吗?那就没关系,如果没有一样的,就买大一点的,就要买一个钻头也要大一点的 | ⏯ |
那个老板又没有接我的电活了 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss didnt pick up my electricity again | ⏯ |
有了一个 🇨🇳 | 🇬🇧 With one | ⏯ |
有没有番茄酱 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have ketchup | ⏯ |
这个没有了 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones gone | ⏯ |
那个皮带呢,还有几个包呢,没有达到九五的,九五的那个获取了 🇨🇳 | 🇬🇧 That belt, there are a few bags, not reached the 95, the 95 that gets | ⏯ |
我有一个,你有一个 🇨🇳 | 🇬🇧 I have one, you have one | ⏯ |