您可以选择其他的风格 🇨🇳 | 🇬🇧 You can choose other styles | ⏯ |
可以选择 🇨🇳 | 🇬🇧 You can choose | ⏯ |
有……选择的 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes...... Selected | ⏯ |
可以选择短时间 🇨🇳 | 🇬🇧 You can choose a short time | ⏯ |
你可以选择一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You can choose | ⏯ |
谢谢您的选择 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your choice | ⏯ |
感谢您的选择 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your choice | ⏯ |
我可以选择 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a choice | ⏯ |
有别的选择 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres another choice | ⏯ |
亲亲 您下单吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Kiss you, make your order | ⏯ |
您什么时候下单 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you make an order | ⏯ |
你可以选择烫直,想卷的时候做一次性的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can choose to burn straight, want to roll when do a one-time | ⏯ |
选择我们您最好的选择,选择我们,您家高大上的代名词 🇨🇳 | 🇬🇧 Choose our best choice, choose us, your home tall synonymous | ⏯ |
亲选择退款 🇨🇳 | 🇬🇧 Pro-choice refund | ⏯ |
这是你的选择都可以 🇨🇳 | 🇬🇧 This is your choice | ⏯ |
你可以选择她 🇨🇳 | 🇬🇧 You can choose her | ⏯ |
有足够的选择 🇨🇳 | 🇬🇧 There are plenty of options | ⏯ |
没有别的选择 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no other choice | ⏯ |
选择选择 🇨🇳 | 🇬🇧 Select the selection | ⏯ |
选择的是 🇨🇳 | 🇬🇧 The choice is | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
pro 🇨🇳 | 🇬🇧 Pro | ⏯ |
親嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 Pro | ⏯ |
亲的 🇨🇳 | 🇬🇧 Pro | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
pro Max 🇨🇳 | 🇬🇧 Pro Max | ⏯ |
solo pro 🇨🇳 | 🇬🇧 Solo pro | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |