请问还有多久到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to be there, please | ⏯ |
请问还有多久到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to arrive, please | ⏯ |
还有多久到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it be | ⏯ |
还有多久到 🇨🇳 | 🇬🇧 How much longer until we get there | ⏯ |
请问还有多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How much longer is it | ⏯ |
还有多久到达 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to arrive | ⏯ |
还有多久能到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to get there | ⏯ |
还有多久才到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to be there | ⏯ |
请问还有多久时间能到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take you to get there | ⏯ |
帮我问一下快递多久到 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me ask how long the courier will arrive | ⏯ |
还有多久到酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to be at the hotel | ⏯ |
还有多久可以到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to be there | ⏯ |
货车还有多久到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is the van going to arrive | ⏯ |
您好,还有多久到 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how long is it going to be there | ⏯ |
请问大概多久到新宿站 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to get to Shinjuku Station | ⏯ |
还有多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is it going to take | ⏯ |
还有多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long is there | ⏯ |
下一站上海西站 🇨🇳 | 🇬🇧 Next stop Shanghai West Station | ⏯ |
请问一下,多久开门 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, how often will the door open | ⏯ |
我们还有多久能到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long before we get there | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
我是黄海峰 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Huang Haifeng | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
汕尾市海丰县 🇨🇳 | 🇬🇧 Haifeng County, Taiwei City | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
station 🇨🇳 | 🇬🇧 Station | ⏯ |
问一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Q | ⏯ |
Q)ON 🇨🇳 | 🇬🇧 Q) ON | ⏯ |