你漂亮的小公主 🇨🇳 | 🇬🇧 Your beautiful little princess | ⏯ |
小公主真漂亮很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 The little princess is so beautiful | ⏯ |
你就是我的公主 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my princess | ⏯ |
你是个漂亮漂亮的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a beautiful girl | ⏯ |
你就是我的小公主 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my little princess | ⏯ |
是的 漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, pretty | ⏯ |
漂亮漂亮漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful and beautiful | ⏯ |
漂亮的你 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty you | ⏯ |
漂亮的漂漂亮亮的小戒指 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful little bright ring | ⏯ |
你觉的你的妻子漂亮还是我漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think your wife is beautiful or me is beautiful | ⏯ |
漂亮漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful | ⏯ |
是的,很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, its beautiful | ⏯ |
你是漂亮的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a beautiful girl | ⏯ |
就是帖服很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the post clothes are very beautiful | ⏯ |
你好,你是真的好,非常漂亮,漂亮呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, you are really good, very beautiful, beautiful ah | ⏯ |
你漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful | ⏯ |
漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty | ⏯ |
你挺漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre pretty | ⏯ |
你的鞋漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your shoes are beautiful | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |