Chinese to Vietnamese

How to say 只要你克服各种困难,相信我你会如愿 in Vietnamese?

Miễn là bạn vượt qua tất cả các loại khó khăn, tin tưởng tôi, bạn sẽ

More translations for 只要你克服各种困难,相信我你会如愿

克服困难  🇨🇳🇬🇧  Overcome difficulties
克服所有困难  🇨🇳🇬🇧  Overcoming all difficulties
只要你相信  🇨🇳🇬🇧  As long as you believe
只要我们不灰心,我们终会克服暂时的困难  🇨🇳🇬🇧  As long as we dont lose heart, we will overcome the temporary difficulties
我会相信你  🇨🇳🇬🇧  Ill believe you
你要相信我  🇨🇳🇬🇧  You have to trust me
你会相信我么  🇨🇳🇬🇧  Will you believe me
你难道不相信我吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you believe me
只要你愿意  🇨🇳🇬🇧  As long as you like
如果你有任何困难  🇨🇳🇬🇧  If you have any difficulties
经历了种种困难  🇨🇳🇬🇧  After all the difficulties
这很困难但是可以克服  🇨🇳🇬🇧  Its hard but it can be overcome
我相信我能够战胜一切困难  🇨🇳🇬🇧  I believe I can overcome all difficulties
如果我说没有,你会相信吗  🇨🇳🇬🇧  If I said no, would you believe it
我不会相信你的  🇨🇳🇬🇧  I wont believe you
难以相信  🇨🇳🇬🇧  Its hard to believe
无论遇到任何困难,都有信心去克服  🇨🇳🇬🇧  No matter what difficulties you encounter, you have the confidence to overcome them
你一直要我相信你  🇨🇳🇬🇧  Youve always asked me to trust you
我相信你  🇨🇳🇬🇧  I trust you
我相信你  🇨🇳🇬🇧  I believe you

More translations for Miễn là bạn vượt qua tất cả các loại khó khăn, tin tưởng tôi, bạn sẽ

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
tin  🇨🇳🇬🇧  Tin