看到正在做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 See that something is being done | ⏯ |
看都看不到这200块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant see the 200 dollars | ⏯ |
以后我会每天都看你在在家里做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see what youre doing at home every day | ⏯ |
你在家看紧他们做事 🇨🇳 | 🇬🇧 You watch them at home | ⏯ |
以前你没有来这里都是我一个人在做 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt come here before and I was doing it alone | ⏯ |
有很多事情我都做不到 🇨🇳 | 🇬🇧 There are a lot of things I cant do | ⏯ |
是在家里吃不到的味道 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a taste you cant eat at home | ⏯ |
一直到26号都在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 All the way up to the 26th, its at home | ⏯ |
我也是在做事不是玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im doing things, not playing | ⏯ |
钱做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Money to do something | ⏯ |
看起来是在家里的 🇨🇳 | 🇬🇧 It looks like its at home | ⏯ |
都不会做家务 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant do housework | ⏯ |
在家没有事情做 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing to do at home | ⏯ |
前天她是待在家里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did she stay at home the day before yesterday | ⏯ |
你是不是不在家里呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you at home | ⏯ |
以前这里不是学校 🇨🇳 | 🇬🇧 It wasnt a school before | ⏯ |
所以我现在不工作 在家里做资料 🇨🇳 | 🇬🇧 So Im not working right now, im doing information at home | ⏯ |
其实我在家里我也不做饭了,都是我妈妈在做饭呢 🇨🇳 | 🇬🇧 In fact, I dont cook at home, my mother is cooking | ⏯ |
我以前都是3000p 🇨🇳 | 🇬🇧 I used to be 3000p | ⏯ |
不做爱,睡在这里也是1000块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont have sex, sleeping here is 1000 bucks | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |