Chinese to Vietnamese

How to say 搞建筑 in Vietnamese?

Làm cho tòa nhà

More translations for 搞建筑

建筑  🇨🇳🇬🇧  Architecture
建筑  🇨🇳🇬🇧  Building
建筑师  🇨🇳🇬🇧  Architect
建筑学  🇨🇳🇬🇧  Architecture
建筑物  🇨🇳🇬🇧  Building
建筑物  🇨🇳🇬🇧  Buildings
旧建筑  🇨🇳🇬🇧  Old buildings
高的建筑  🇨🇳🇬🇧  Tall buildings
单词建筑  🇨🇳🇬🇧  Word architecture
建筑面积  🇨🇳🇬🇧  Area
建筑优化  🇨🇳🇬🇧  Building optimization
著名建筑  🇨🇳🇬🇧  Famous buildings
建筑工人  🇨🇳🇬🇧  construction worker
特色建筑  🇨🇳🇬🇧  Featured Architecture
主体建筑  🇨🇳🇬🇧  The main building
建筑策划  🇨🇳🇬🇧  Building planning
建筑公司  🇨🇳🇬🇧  Construction companies
宏伟建筑  🇨🇳🇬🇧  Magnificent buildings
建筑设计  🇨🇳🇬🇧  Architectural design
建筑工程  🇨🇳🇬🇧  Construction

More translations for Làm cho tòa nhà

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you