没有告诉你是的,没有告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt tell you yes, didnt tell me | ⏯ |
你没有告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt tell me | ⏯ |
你说多少,你告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you say, you tell me | ⏯ |
他没有告诉你吗?是的,他没有告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt he tell you? Yes, he didnt tell me | ⏯ |
这个故事告诉我们 🇨🇳 | 🇬🇧 The story tells us | ⏯ |
我将要告诉你一个有趣的故事 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to tell you an interesting story | ⏯ |
我将会告诉你一个有趣的故事 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you an interesting story | ⏯ |
我将要告诉你一个很幽默的故事 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to tell you a very humorous story | ⏯ |
告诉人们故事 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell people stories | ⏯ |
你还没告诉我你的名字 🇨🇳 | 🇬🇧 You havent told me your name | ⏯ |
我有很多,你告诉我需要什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a lot, you tell me what I need | ⏯ |
我想告诉你一个特别的故事 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to tell you a special story | ⏯ |
我是在告诉你这件事 🇨🇳 | 🇬🇧 Im telling you about it | ⏯ |
事实是你不想告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 The truth is you dont want to tell me | ⏯ |
没关系,我只是告诉你这件事 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, Im just telling you about it | ⏯ |
他没有告诉你吗?吃了没告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt he tell you? I didnt tell you if I ate it | ⏯ |
有没有人曾告诉你?我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Has anyone ever told you? I love you | ⏯ |
你有故事我有酒 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a story I have wine | ⏯ |
是我不好,我没有及时告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its me, I didnt tell you in time | ⏯ |
你告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell me | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |