Chinese to Vietnamese

How to say 但是,女人来月经,不能做爱,对身体伤害很大 in Vietnamese?

Nhưng phụ nữ đến có kinh nguyệt, không thể có quan hệ tình dục, nó rất gây tổn hại cho cơ thể

More translations for 但是,女人来月经,不能做爱,对身体伤害很大

做爱伤身体,还有害怕  🇨🇳🇬🇧  Sex hurts the body, and theres fear
不合格的不锈钢对身体伤害很大  🇨🇳🇬🇧  Unqualified stainless steel can do great harm to the body
抽烟伤害身体  🇨🇳🇬🇧  Smoking hurts the body
对人体的健康造成伤害  🇨🇳🇬🇧  Injury to human health
和身材高大的女人做爱  🇨🇳🇬🇧  Having sex with a tall woman
如果不去爱,就不会受伤害。但是人又怎么能不去爱呢  🇨🇳🇬🇧  If you dont love, you wont be hurt. But how can a man not love
对身体没有危害  🇨🇳🇬🇧  No harm to the body
抽烟对人们的身体有害  🇨🇳🇬🇧  Smoking is harmful to peoples health
身体寒气很重,平时不能吃冰激凌,对月经也不好  🇨🇳🇬🇧  Body cold is very heavy, usually can not eat ice cream, menstruation is not good
对…有伤害  🇨🇳🇬🇧  Right... Theres damage
对身体不好  🇨🇳🇬🇧  Its not good for your health
对身体不好  🇨🇳🇬🇧  Not good for your health
但是对大多数人来说  🇨🇳🇬🇧  But for most people
对于身体很好  🇨🇳🇬🇧  Its good for the body
肥胖对人体是有害的  🇨🇳🇬🇧  Obesity is harmful to the human body
虽然不好吃,但对身体好  🇨🇳🇬🇧  Its not good to eat, but its good for your health
游泳不但能强身健体,还能让人放松身心  🇨🇳🇬🇧  Swimming can not only strengthen the body, but also let people relax
伤害别人  🇨🇳🇬🇧  Hurt someone else
对身体没有任何危害  🇨🇳🇬🇧  Does no harm to the body
烟草会对我们的身体健康造成伤害  🇨🇳🇬🇧  Tobacco can harm our health

More translations for Nhưng phụ nữ đến có kinh nguyệt, không thể có quan hệ tình dục, nó rất gây tổn hại cho cơ thể

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Kai quan  🇨🇳🇬🇧  Kai Quan