这些故事 🇨🇳 | 🇬🇧 These stories | ⏯ |
他不想让你知道 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt want you to know | ⏯ |
我想让你讲个故事 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to tell a story | ⏯ |
这件事 不要让你兄弟知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont let your brother know about this | ⏯ |
我知道有一些事 🇨🇳 | 🇬🇧 I know something | ⏯ |
我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable | ⏯ |
我知道你不是故意的 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you didnt mean it | ⏯ |
你们知道这个故事的寓意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know the moral of this story | ⏯ |
你想知道些什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to know | ⏯ |
我不想知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to know | ⏯ |
让我知道你来不来 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me know if youre coming | ⏯ |
不,我不想知道 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I dont want to know | ⏯ |
不要轻易让他知道你的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont let him know about you easily | ⏯ |
我想听故事 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hear the story | ⏯ |
我想我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I guess I dont know | ⏯ |
我不想让我儿子知道我们之间的事儿 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want my son to know about our relationship | ⏯ |
她想读一些故事书 🇨🇳 | 🇬🇧 She wants to read some story books | ⏯ |
这个故事让我很伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 This story makes me sad | ⏯ |
我想和你有故事 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have a story with you | ⏯ |
我想知道你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to know about you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |