Chinese to Vietnamese

How to say 问别人借,到时候要还他们没事的 in Vietnamese?

Yêu cầu người khác mượn, và sau đó trả tiền cho họ trở lại

More translations for 问别人借,到时候要还他们没事的

问候别人  🇨🇳🇬🇧  Greetings
我是借给你,到时候你要还我  🇨🇳🇬🇧  Ill lend it to you, and youll have to pay me back
他们还没到  🇨🇳🇬🇧  Theyre not there yet
到时候问小白要  🇨🇳🇬🇧  When the time comes, ask The White to
要看我什么时候能借到  🇨🇳🇬🇧  It depends on when I can borrow it
没别的事  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing else
是的,还没有到放假的时候  🇨🇳🇬🇧  Yes, its not the time for the holidays
他还说别的没有  🇨🇳🇬🇧  He said nothing else
还不到时候  🇨🇳🇬🇧  Its not yet time
我借的,要还给人家  🇨🇳🇬🇧  I borrowed it, im going to give it back
到时候还要麻烦你  🇨🇳🇬🇧  Im going to trouble you then
当我们看到别人遇到困难的时候我们应该去帮助他们  🇨🇳🇬🇧  We should help others when we see them in trouble
他驾驶的汽车,明天要借给别人  🇨🇳🇬🇧  The car he is driving will be lent to someone else tomorrow
他们要借东西  🇨🇳🇬🇧  Theyre going to borrow something
其他别的事  🇨🇳🇬🇧  Something else
在别人借你随笔时也  🇨🇳🇬🇧  When someone borrows you as a note
要到12店以后。 我还有别的事  🇨🇳🇬🇧  To 12 stores after. I have something else to do
要到12点以后。 我还有别的事  🇨🇳🇬🇧  It wont be after 12 oclock. I have something else to do
到时候我会交他们一人一台  🇨🇳🇬🇧  Then Ill give them one by one
主动问候他人  🇨🇳🇬🇧  Take the initiative to greet others

More translations for Yêu cầu người khác mượn, và sau đó trả tiền cho họ trở lại

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone