问候别人 🇨🇳 | 🇬🇧 Greetings | ⏯ |
我是借给你,到时候你要还我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill lend it to you, and youll have to pay me back | ⏯ |
他们还没到 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre not there yet | ⏯ |
到时候问小白要 🇨🇳 | 🇬🇧 When the time comes, ask The White to | ⏯ |
要看我什么时候能借到 🇨🇳 | 🇬🇧 It depends on when I can borrow it | ⏯ |
没别的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing else | ⏯ |
是的,还没有到放假的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, its not the time for the holidays | ⏯ |
他还说别的没有 🇨🇳 | 🇬🇧 He said nothing else | ⏯ |
还不到时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not yet time | ⏯ |
我借的,要还给人家 🇨🇳 | 🇬🇧 I borrowed it, im going to give it back | ⏯ |
到时候还要麻烦你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to trouble you then | ⏯ |
当我们看到别人遇到困难的时候我们应该去帮助他们 🇨🇳 | 🇬🇧 We should help others when we see them in trouble | ⏯ |
他驾驶的汽车,明天要借给别人 🇨🇳 | 🇬🇧 The car he is driving will be lent to someone else tomorrow | ⏯ |
他们要借东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre going to borrow something | ⏯ |
其他别的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Something else | ⏯ |
在别人借你随笔时也 🇨🇳 | 🇬🇧 When someone borrows you as a note | ⏯ |
要到12店以后。 我还有别的事 🇨🇳 | 🇬🇧 To 12 stores after. I have something else to do | ⏯ |
要到12点以后。 我还有别的事 🇨🇳 | 🇬🇧 It wont be after 12 oclock. I have something else to do | ⏯ |
到时候我会交他们一人一台 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill give them one by one | ⏯ |
主动问候他人 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the initiative to greet others | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |