只要300元 🇨🇳 | 🇬🇧 As long as 300 yuan | ⏯ |
下单退回300元 ,300元是版费 🇨🇳 | 🇬🇧 Order return 300 yuan, 300 yuan is the version fee | ⏯ |
需要收费250元 🇨🇳 | 🇬🇧 A fee of 250 yuan is required | ⏯ |
我要吃海鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to eat seafood | ⏯ |
我们的所有毛衣只需要20元 🇨🇳 | 🇬🇧 All our sweaters cost only 20 yuan | ⏯ |
消费满60元可以送一只 🇨🇳 | 🇬🇧 Spend a full 60 yuan can send one | ⏯ |
海鲜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Seafood | ⏯ |
300元 🇨🇳 | 🇬🇧 300 yuan | ⏯ |
你以消费40元 🇨🇳 | 🇬🇧 You spend 40 yuan | ⏯ |
一共消费83元 🇨🇳 | 🇬🇧 A total of 83 yuan was spent | ⏯ |
一共消费198元 🇨🇳 | 🇬🇧 A total of 198 yuan was spent | ⏯ |
单次消费88元 🇨🇳 | 🇬🇧 88 yuan per single consumption | ⏯ |
我们的苹果只要5元 🇨🇳 | 🇬🇧 Our apples only need $5 | ⏯ |
三双只需要200元 🇨🇳 | 🇬🇧 Three pairs only need 200 yuan | ⏯ |
我们需要去海边 🇨🇳 | 🇬🇧 We need to go to the beach | ⏯ |
我们有一些毛衣,只需要20元 🇨🇳 | 🇬🇧 We have some sweaters for only 20 yuan | ⏯ |
我们需要取消值机 🇨🇳 | 🇬🇧 We need to cancel the check-in | ⏯ |
过去路费需要200元 🇨🇳 | 🇬🇧 In the past, the road fare cost 200 yuan | ⏯ |
海鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 seafood | ⏯ |
海鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 Seafood | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
dân tộc 🇨🇳 | 🇬🇧 dn t-c | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
,300 🇨🇳 | 🇬🇧 ,300 | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Nan nhân bom lân tinh 🇨🇳 | 🇬🇧 Nan nhn bom ln tinh | ⏯ |
300元 🇨🇳 | 🇬🇧 300 yuan | ⏯ |
少300 🇨🇳 | 🇬🇧 300 less | ⏯ |
300块 🇨🇳 | 🇬🇧 300 bucks | ⏯ |
300+50 🇨🇳 | 🇬🇧 300 plus 50 | ⏯ |
押金300 🇨🇳 | 🇬🇧 Deposit 300 | ⏯ |
300左右 🇨🇳 | 🇬🇧 About 300 | ⏯ |
300块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 300 yuan | ⏯ |
三亿 🇨🇳 | 🇬🇧 300 million | ⏯ |
nı wnu•.ötnbmm.b 300 🇨🇳 | 🇬🇧 nwnu.tnbmm.b 300 | ⏯ |