我们一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Were the same | ⏯ |
要不要再来一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like a little more | ⏯ |
你要来一点么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to come a little | ⏯ |
我们不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Were not the same | ⏯ |
他们看起来一样 🇨🇳 | 🇬🇧 They look the same | ⏯ |
来一点橙汁怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How about a little orange juice | ⏯ |
一点来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on a little | ⏯ |
快一点,我们要回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, were going back | ⏯ |
要一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 To a little bit | ⏯ |
我要duang一点,分多一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like duang a little, a little more | ⏯ |
看样子,我们都一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like were all the same | ⏯ |
我们都一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Were all the same | ⏯ |
我们年龄一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Were the same age | ⏯ |
我们是一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Were the same | ⏯ |
你们一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the same | ⏯ |
每样放一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it a little | ⏯ |
我们英语一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 We speak English a little bit | ⏯ |
我们不一样,我的离婚理由是我的丈夫出轨后,我决定要离婚,我们不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 我们不一样,我的离婚理由是我的丈夫出轨后,我决定要离婚,我们不一样 | ⏯ |
我晚一点过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be late | ⏯ |
一样一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the same | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |