中国女人会花钱,也很会赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese women spend money and make money | ⏯ |
赚很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a lot of money | ⏯ |
在中国很赚钱,可以养家糊口 🇨🇳 | 🇬🇧 It makes money in China and can support your family | ⏯ |
一些黑人会让中国女孩赚钱养着他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Some black people will make Chinese girls earn money to support them | ⏯ |
赚了很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 made a lot of money | ⏯ |
做爱一晚上多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night of sex | ⏯ |
可以去做很多事 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot to do | ⏯ |
你赚中间的钱,有很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You make the middle of the money, you have a lot of money | ⏯ |
他开这个美容院很赚钱的,赚很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 He makes a lot of money by opening this beauty salon | ⏯ |
我可以赚到好多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I can make a lot of money | ⏯ |
你们就能赚到很多很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You can make a lot of money | ⏯ |
一些黑人不工作,让中国女孩赚钱养着他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Some black people dont work, so Chinese girls earn money to support them | ⏯ |
我想赚很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to make a lot of money | ⏯ |
所以老板赚很多钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 So the boss made a lot of money | ⏯ |
通过表演你可以赚很多钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you make a lot of money by performing | ⏯ |
去中国多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for china | ⏯ |
妓女 🇨🇳 | 🇬🇧 Prostitute | ⏯ |
妓女 🇨🇳 | 🇬🇧 prostitute | ⏯ |
中国女孩有很多 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many Chinese girls | ⏯ |
多少钱一晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money a night | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |