请问航站楼怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to the terminal | ⏯ |
请问机场一号航站楼怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to Terminal 1 of the airport | ⏯ |
你好,请问t2航站楼怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how can I get to Terminal t2 | ⏯ |
你好!请问T5航站楼怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing! Could you tell me how to get to Terminal T5 | ⏯ |
请问这航站楼怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to this terminal | ⏯ |
您好,戚二航站楼怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how can I get to Terminal 2 | ⏯ |
一号航站楼还是二号航站楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Terminal 1 or Terminal 2 | ⏯ |
二号航站楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Terminal 2 | ⏯ |
你好,请问一下七号站台怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how do you get to platform seven, please | ⏯ |
请问去机场航站楼怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I get to the airport terminal, please | ⏯ |
一航站楼二航站楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Terminal 1, Terminal 2 | ⏯ |
方便问下航站楼0怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Convenient to ask how to get to the next terminal 0 | ⏯ |
D航站楼怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How to get to Terminal D | ⏯ |
T2航站楼怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to Terminal T2 | ⏯ |
T3航站楼怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to Terminal T3 | ⏯ |
T3航站楼怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How to get to Terminal T3 | ⏯ |
请问我要去E航站楼怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Get to Terminal E, please | ⏯ |
您好,t2航站楼怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how about terminal t2 | ⏯ |
请问去几号航站楼 🇨🇳 | 🇬🇧 What terminal would you like, please | ⏯ |
你好,请问这是几号航站楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, whats the number of terminals | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |