Chinese to Vietnamese

How to say 欢迎你 in Vietnamese?

Không có gì

More translations for 欢迎你

欢迎欢迎,我们欢迎你  🇨🇳🇬🇧  Welcome, we welcome you
好的,欢迎欢迎你  🇨🇳🇬🇧  Okay, welcome
欢迎欢迎  🇨🇳🇬🇧  Welcome
欢迎你  🇨🇳🇬🇧  Welcome
欢迎法国欢迎你,中国更欢迎你  🇨🇳🇬🇧  Welcome France welcomes you, China welcomes you more
欢迎欢迎你的到来  🇨🇳🇬🇧  Welcome to welcome you
中国欢迎你,中国欢迎你  🇨🇳🇬🇧  China welcomes you, China welcomes you
你好,欢迎  🇨🇳🇬🇧  Hello and welcome
你是欢迎  🇨🇳🇬🇧  You are welcome
欢迎你们  🇨🇳🇬🇧  Welcome to you
欢迎你来  🇨🇳🇬🇧  Youre welcome
欢迎光临,欢迎  🇨🇳🇬🇧  Welcome, welcome
你好,欢迎你  🇨🇳🇬🇧  Hello, welcome
欢迎  🇨🇳🇬🇧  Welcome
欢迎  🇨🇳🇬🇧  welcome
欢迎  🇨🇳🇬🇧  Welcome
陈立志,陈立志,欢迎你,欢迎你  🇨🇳🇬🇧  Chen Lizhi, Chen Lizhi, welcome you, welcome you
欢迎你光临  🇨🇳🇬🇧  Welcome to us
贵州欢迎你  🇨🇳🇬🇧  Guizhou welcomes you
侄仔欢迎你  🇨🇳🇬🇧  My nephew welcomes you

More translations for Không có gì

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna