谢谢你的关心 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your concern | ⏯ |
谢谢关心 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your concern | ⏯ |
谢谢你的关心susAn 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your concern | ⏯ |
谢谢你关心我 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for caring about me | ⏯ |
谢谢您的关心 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your concern | ⏯ |
很好,谢谢你的关心 🇨🇳 | 🇬🇧 Very well, thank you for your concern | ⏯ |
兄弟,谢谢你的关心 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, thank you for your concern | ⏯ |
挺好的,谢谢关心 🇨🇳 | 🇬🇧 Very good, thank you for your concern | ⏯ |
谢谢亲爱的关心 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, dear, for your concern | ⏯ |
谢谢宝宝的关心 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your babys concern | ⏯ |
感谢你的关心 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your concern | ⏯ |
谢谢你的关心和问候 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your concern and greetings | ⏯ |
我很好,谢谢你的关心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im fine, thank you for your concern | ⏯ |
谢谢老师关心 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, the teacher, for your concern | ⏯ |
谢谢关心,都好 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your concern | ⏯ |
谢谢你的关心,我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your concern, my friend | ⏯ |
谢谢我宝宝的关心 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for my babys concern | ⏯ |
好了一点,谢谢你的关心 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, thank you for your concern | ⏯ |
谢谢你们这么关心我 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for caring about me so much | ⏯ |
谢谢你的耐心 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your patience | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Kai quan 🇨🇳 | 🇬🇧 Kai Quan | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
玉泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Yu quan | ⏯ |
欧碧泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Obi-Quan | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |