Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
你的英语很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Your English is very good | ⏯ |
你说的英语很好 🇨🇳 | 🇬🇧 You speak English very well | ⏯ |
我的英语很好 🇨🇳 | 🇬🇧 My English is very good | ⏯ |
他的英语很好 🇨🇳 | 🇬🇧 His English is very good | ⏯ |
英语讲的很好 🇨🇳 | 🇬🇧 English speaks very well | ⏯ |
她的英语很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes good at English | ⏯ |
很好看英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Good English | ⏯ |
英国的英国人的英语很好 🇨🇳 | 🇬🇧 English english is very good | ⏯ |
我的英语很不好 🇨🇳 | 🇬🇧 My English is very bad | ⏯ |
你的英语讲得很好,我不会讲英语 🇨🇳 | 🇬🇧 You speak English very well, I cant speak English | ⏯ |
他很爱学习英语,她英语学的很好 🇨🇳 | 🇬🇧 He loves learning English very much, she studies English very well | ⏯ |
英语不是很好 🇨🇳 | 🇬🇧 English is not very good | ⏯ |
你英语很烂 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre bad at English | ⏯ |
我英语不是很好的 🇨🇳 | 🇬🇧 My English is not very good | ⏯ |
我的英语不是很好 🇨🇳 | 🇬🇧 My English is not very good | ⏯ |
现在我的英语很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Now my English is very good | ⏯ |
他们说很好的英语 🇨🇳 | 🇬🇧 They speak good English | ⏯ |
你英语好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your English | ⏯ |
你英语好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you speak English well | ⏯ |
你英语好呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre good in English | ⏯ |