Chinese to Vietnamese

How to say 可以介绍一些饮料吗 in Vietnamese?

Tôi có thể giới thiệu một số thức uống

More translations for 可以介绍一些饮料吗

一些饮料  🇨🇳🇬🇧  Some drinks
你可以介绍一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you introduce you
拿一些饮料  🇨🇳🇬🇧  Take some drinks
可以给我介绍一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you introduce me
饮料不要,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Dont have a drink, okay
可以给我看一下介绍吗  🇨🇳🇬🇧  Can you show me an introduction
介绍一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can I introduce you
首先介绍材料  🇨🇳🇬🇧  First introduction to the material
我想喝一些饮料  🇨🇳🇬🇧  Id like to have some drinks
你可以介绍给我  🇨🇳🇬🇧  You can introduce it to me
饮料,饮料  🇨🇳🇬🇧  Drinks, drinks
可以给我一杯热的饮料吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a hot drink
你们还可以带一些食物和饮料  🇨🇳🇬🇧  You can also bring some food and drink
可不可以换成饮料  🇨🇳🇬🇧  Can i be able to change to a drink
你要来些软饮料吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like some soft drinks
介绍  🇨🇳🇬🇧  Introduced
介绍  🇨🇳🇬🇧  introduce
我们买一些饮料吧  🇨🇳🇬🇧  Lets buy some drinks
一起喝一些酒或饮料  🇨🇳🇬🇧  Drink some wine or drink together
饮料对吗  🇨🇳🇬🇧  Is the drink right

More translations for Tôi có thể giới thiệu một số thức uống

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu