我只有人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 I only have RMB | ⏯ |
我只有100000人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 I only have 100,000 yuan | ⏯ |
我没有换钱,只有人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt change money, only RMB | ⏯ |
人民币人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
人民币人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB, RMB | ⏯ |
我们这不说外币,只收人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont say foreign currency, only RMB | ⏯ |
人民币人民币开展人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB RMB is carried out in RMB | ⏯ |
只接受人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Only ACCEPT RMB | ⏯ |
我只能找你人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 I can only find you | ⏯ |
有150人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 There are 150 RMB | ⏯ |
我们只收人民币,不收美金 🇨🇳 | 🇬🇧 We only accept RMB, not US dollars | ⏯ |
你们你们有人民币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have RMB | ⏯ |
人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Renminbi | ⏯ |
我这有人民币的 🇨🇳 | 🇬🇧 I have RMB here | ⏯ |
我想人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 I think RMB | ⏯ |
你有人民币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have RMB | ⏯ |
有压150人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a pressure of 150 RMB | ⏯ |
你只支付48000人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 You only pay 48,000 yuan | ⏯ |
人民币你有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have RMB | ⏯ |
RMB 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
泰铢?rmb 🇨🇳 | 🇬🇧 Baht? rmb | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
人民币人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB, RMB | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
人民币人民币开展人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB RMB is carried out in RMB | ⏯ |
要兑换成rmb 🇨🇳 | 🇬🇧 To exchange for rmb | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
人民币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
人民币人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
已收1000人民币,余额99710RmB 🇨🇳 | 🇬🇧 1000 RMB, balance 99710 RMB | ⏯ |
是rmb不是美元 🇨🇳 | 🇬🇧 Its rmb, its not a dollar | ⏯ |
164900人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 164900 RMB | ⏯ |