Chinese to Vietnamese

How to say 一个木架放平,上面再放一个纸箱的 in Vietnamese?

Một khung gỗ được san bằng và một hộp các tông được đặt trên đầu trang của nó

More translations for 一个木架放平,上面再放一个纸箱的

外面装一个纸箱  🇨🇳🇬🇧  Put a cardboard box outside
一个平面上  🇨🇳🇬🇧  on a flat plane
一个放饭  🇨🇳🇬🇧  One for a meal
再放一片面包在顶上  🇨🇳🇬🇧  Put another piece of bread on top
那把这个先放一放,坐下面的  🇨🇳🇬🇧  Put this down and sit down
一个开放日  🇨🇳🇬🇧  An open day
给我一个大纸箱  🇨🇳🇬🇧  Give me a big cardboard box
放上面  🇨🇳🇬🇧  Put it on
钥匙放在一楼的冰箱上面,谢谢!  🇨🇳🇬🇧  The key is on the fridge on the first floor, thank you
这两个是放行李箱的,这个是放车上的,对吧  🇨🇳🇬🇧  These two are suitcases, this ones in the car, right
楼上的菜放一楼,放好  🇨🇳🇬🇧  Upstairs, put the dishes on the first floor
这个架子上放个透明的顶会更好  🇨🇳🇬🇧  It would be better to put a transparent top on this shelf
针对这个放在这个上面  🇨🇳🇬🇧  For this put on this
上面一个  🇨🇳🇬🇧  The one above
请帮我把箱子放行里架上  🇨🇳🇬🇧  Please help me get the box on the shelf
它这个里面只能放一卷卷纸,然后它里面有一个卡位  🇨🇳🇬🇧  It can only put a roll of paper in it, and then it has a card bit in it
我把一张纸放在我嘴的前面  🇨🇳🇬🇧  I put a piece of paper in front of my mouth
那这个就放在车的上面  🇨🇳🇬🇧  Then this is on top of the car
高架一个  🇨🇳🇬🇧  Elevated one
做菜第一步,先放油,再放调料,再放菜  🇨🇳🇬🇧  The first step in cooking, first put oil, then put the seasoning, then put the dish

More translations for Một khung gỗ được san bằng và một hộp các tông được đặt trên đầu trang của nó

chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
壹贰叁肆伍陆柒捌玖拾  🇨🇳🇬🇧  The wild-go-lucky Land-San-O-San-San-San-San-San-O-Lu-
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
刘三  🇨🇳🇬🇧  Liu San
旧金山  🇨🇳🇬🇧  San francisco