Chinese to Vietnamese

How to say 好啊,和你 in Vietnamese?

Được rồi, và Anh

More translations for 好啊,和你

你好啊你好啊!  🇨🇳🇬🇧  Hello, hello, hello
你好傻啊  🇹🇭🇬🇧  你们 好名好命 傻 啊
你好你好啊  🇨🇳🇬🇧  Hello, hello
你好啊你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, hello
应和人很好啊!  🇭🇰🇬🇧  Should be good with people
你好啊!  🇨🇳🇬🇧  Hello
你好啊  🇨🇳🇬🇧  Hello
啊你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, ah
你好你好啊,你在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Hello hello, where are you
你好帅啊  🇨🇳🇬🇧  Youre so handsome
你好帅啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre so handsome
你好丑啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre ugly
你很好啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre fine
你好美啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre so beautiful
你好美啊  🇨🇳🇬🇧  How are you beautiful
为你好啊!  🇨🇳🇬🇧  Hello for you
你好骚啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre in a lot of trouble
你好坏啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre good or bad
好嘛你啊  🇨🇳🇬🇧  Well, you
你好啊,你怎么样啊  🇨🇳🇬🇧  Hello, how are you

More translations for Được rồi, và Anh

Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y