Chinese to Vietnamese

How to say 美丽的脂肪看起来不好看,摸起来舒服 in Vietnamese?

Chất béo đẹp trông xấu xí và cảm thấy thoải mái

More translations for 美丽的脂肪看起来不好看,摸起来舒服

我想看起来舒服  🇨🇳🇬🇧  I want to look comfortable
大胸摸起来很舒服喔  🇨🇳🇬🇧  Big chest feels comfortable
哇哦,看起来好美  🇨🇳🇬🇧  Wow, it looks beautiful
看起来  🇨🇳🇬🇧  Look
|看起来“.  🇨🇳🇬🇧  It looks like
看起来很美味  🇨🇳🇬🇧  It looks delicious
看起来好吃  🇨🇳🇬🇧  It looks delicious
看起来正好  🇨🇳🇬🇧  It looks right
看起来好吗  🇨🇳🇬🇧  Does it look good
看起来挺好  🇨🇳🇬🇧  It looks good
看起来不同  🇨🇳🇬🇧  It looks different
看起来不错  🇨🇳🇬🇧  It looks good
看起来好好吃  🇨🇳🇬🇧  Looks like a good meal
你看起来让人觉得很舒服  🇨🇳🇬🇧  You look very comfortable
看起来挺好吃的  🇨🇳🇬🇧  It looks delicious
看起来像  🇨🇳🇬🇧  Looks like it
它看起来  🇨🇳🇬🇧  It looks
看起来像  🇨🇳🇬🇧  Looks like
看起来很好吃  🇨🇳🇬🇧  It looks delicious
笑起来真好看  🇨🇳🇬🇧  Its nice to laugh

More translations for Chất béo đẹp trông xấu xí và cảm thấy thoải mái

đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day