我在酒店等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you at the hotel | ⏯ |
你在酒店等我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you waiting for me at the hotel | ⏯ |
我在那个酒店等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you at that hotel | ⏯ |
我在酒店门口等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you at the hotel door | ⏯ |
你在酒店等我,我来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait for me at the hotel, Ill pick you up | ⏯ |
CD,你在酒店门口等我 🇨🇳 | 🇬🇧 CD, you wait for me at the hotel door | ⏯ |
后天我在酒店等你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I waiting for you at the hotel the day after | ⏯ |
我在酒店大堂等你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you in the hotel lobby | ⏯ |
你们再酒店等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll wait for me at the hotel | ⏯ |
我正在等酒店的车 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for the hotel bus | ⏯ |
您在酒店门口等我 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait for me at the hotel door | ⏯ |
11点你在酒店门口等我 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait for me at the hotel door at 11 oclock | ⏯ |
你发个位置,我在酒店等你 🇨🇳 | 🇬🇧 You send a position, Ill wait for you at the hotel | ⏯ |
你在酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre at the hotel | ⏯ |
好的,在酒店等您 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, wait for you at the hotel | ⏯ |
我在酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at the hotel | ⏯ |
我在酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I was at the hotel | ⏯ |
我是在酒店的地方等你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I waiting for you at the hotel | ⏯ |
你好,我在酒店大堂门口等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Ill wait for you at the hotel lobby door | ⏯ |
我是在酒店,还是在这里等你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I waiting for you at the hotel or here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |