有没有卖香烟的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a place to sell cigarettes | ⏯ |
去卖香烟的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to sell cigarettes | ⏯ |
附近有没有大型卖烟的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a big place near by the sale of cigarettes | ⏯ |
哪里有吸烟的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the smoking place | ⏯ |
哪里有吸烟的地方呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is there a place to smoke | ⏯ |
这里有抽烟的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a place to smoke | ⏯ |
有没有卖洗衣液的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any place to sell laundry detergent | ⏯ |
附近有没有卖服装的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a place nearby to sell clothes | ⏯ |
是卖东西的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a place to sell things | ⏯ |
附近哪里有卖酒的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the place near by the wine | ⏯ |
附近有卖长裙的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a place near by long skirts | ⏯ |
有的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 There are places | ⏯ |
哪里有卖烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the cigarette selling | ⏯ |
有香烟卖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any cigarettes for sale | ⏯ |
你好,请问香烟在哪个地方卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where do you want cigarettes to be sold | ⏯ |
卖药的地方在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the place to sell the medicine | ⏯ |
这边有卖摩托车的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a place to sell motorcycles here | ⏯ |
请问哪里有卖水果的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I buy fruit | ⏯ |
这里有卖香烟的么 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyone selling cigarettes here | ⏯ |
哪里有卖雪茄烟的 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the cigar seller | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
PHIEU BÁN LÉ 🇨🇳 | 🇬🇧 PHIEU B?N L | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
mmvtnusaJs:b5m- •ümn tua: iuã ñ0á:ülJ u:iuñ17 Fia o: ñ u: lá 🇨🇳 | 🇬🇧 mmvtnusaJs:b5m- the mn tua: iuu0: lJ u:iu?17 Fia o: ?u: l | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |